Từ điển Thiều Chửu
諳 - am
① Quen, am tường, nghe đã kĩ mà hiểu đã thấu gọi là am. Như am luyện 諳練 thành thuộc, lão luyện. ||② Nói mặt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
諳 - am
Hiểu rõ — Nhớ rõ, thuộc lòng.


諳曉 - am hiểu || 諳練 - am luyện || 諳熟 - am thục || 諳詳 - am tường || 稍諳 - sảo am ||